Sedlec, Břeclav
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 187 m (614 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 584878 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 850 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,41/km2 (1,1/mi2) |
Sedlec, Břeclav
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 187 m (614 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 584878 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 850 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,41/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
Sedlec, BřeclavLiên quan
Sedlec, Třebíč Sedlec, Litoměřice Sedlec, České Budějovice Sedlec-Prčice Sedlec, Břeclav Sedlec, Mladá Boleslav Sedlec, Praha-východ Sedlec, Plzeň-sever Sedlečko u Soběslavě Selection ProjectTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sedlec, Břeclav http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...